--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá sập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá sập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá sập
+
Pull down (a builing) ; demolish
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
phá sập
:
Pull down (a builing) ; demolish
+
matter-of-factness
:
tính thực tế; tính tầm thường
+
ly dị
:
to divorcechúng tôi đã ly dị nhauwe have been divorcedxin ly dịto sue for a divorce